Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leaven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlev.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈlev.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất làm nở bột trong làm bánh
        Contoh: Yeast is a common leaven used in baking. (Meniru: Meniup adalah sebuah leaven umum yang digunakan dalam pembuatan roti.)
  • động từ (v.):làm nở, làm xốp
        Contoh: The dough needs to be leavened before baking. (Adonan perlu di leaven sebelum dipanggang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'levamen', từ 'levare' nghĩa là 'nâng lên', liên hệ với việc làm cho bột nở lên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình làm bánh, khi chúng ta thêm chất làm nở như men để làm cho bột nở lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: yeast, ferment
  • động từ: ferment, rise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: compress, flatten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use leaven in baking (sử dụng chất làm nở trong làm bánh)
  • leaven the dough (làm cho bột nở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Baking powder is another type of leaven. (Bubuk panggang adalah jenis leaven lainnya.)
  • động từ: The bread dough was leavened overnight. (Adonan roti di leaven semalaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a baker forgot to add leaven to his dough. The next day, he found his bread was as flat as a pancake. Realizing his mistake, he quickly added leaven and watched as his dough rose beautifully, ready to bake into delicious bread. (Dulu kala, seorang tukang roti lupa menambahkan leaven ke adonannya. Hari berikutnya, dia menemukan rotinya rata seperti panekuk. Menyadari kesalahannya, dia segera menambahkan leaven dan menyaksikan adonannya naik dengan indah, siap dipanggang menjadi roti yang enak.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người làm bánh quên thêm chất làm nở vào bột của mình. Ngày hôm sau, anh ta thấy bánh mì của mình nặng như bánh quy. Nhận ra sai lầm, anh ta nhanh chóng thêm chất làm nở và xem bột của mình nở lên đẹp mắt, sẵn sàng để nướng thành bánh mì ngon. (Ngày xửa ngày xưa, seorang pembuat roti lupa menambahkan leaven ke adonannya. Hari berikutnya, dia menemukan rotinya rata seperti panekuk. Menyadari kesalahannya, dia segera menambahkan leaven dan menyaksikan adonannya naik dengan indah, siap dipanggang menjadi roti yang enak.)