Nghĩa tiếng Việt của từ lecherous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈletʃərəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈletʃərəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính chất lưỡi dâm, tham lam về tình dục
Contoh: He gave her a lecherous smile. (Dia cười với cô ta một nụ cười lưỡi dâm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lecher', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành vi của một người tham lam tình dục, có thể làm bạn nhớ đến từ 'lecherous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lustful, lascivious, libidinous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: chaste, pure, innocent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lecherous behavior (hành vi lưỡi dâm)
- lecherous old man (Ông già lưỡi dâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His lecherous gaze made her uncomfortable. (Ánh nhìn lưỡi dâm của anh ta khiến cô ta không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lecherous old man who always gave women uncomfortable glances. One day, he met a wise woman who taught him the importance of respect and purity. From that day on, he changed his ways and became a gentleman. (Ngày xửa ngày xưa, có một ông già lưỡi dâm luôn trao cho phụ nữ những ánh nhìn khó chịu. Một ngày nọ, ông gặp một phụ nữ khôn ngoan, người đã dạy ông về tầm quan trọng của sự tôn trọng và thanh tịnh. Từ ngày đó, ông đã thay đổi cách sống của mình và trở thành một quý ông.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già lưỡi dâm luôn trao cho phụ nữ những ánh nhìn khó chịu. Một ngày nọ, ông gặp một phụ nữ khôn ngoan, người đã dạy ông về tầm quan trọng của sự tôn trọng và thanh tịnh. Từ ngày đó, ông đã thay đổi cách sống của mình và trở thành một quý ông.