Nghĩa tiếng Việt của từ lecture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛk.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɛk.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài giảng, lời nhắc nhở
Contoh: The professor gave a lecture on ancient history. (Giáo sư đã giảng về lịch sử cổ xưa.) - động từ (v.):giảng giải, nhắc nhở
Contoh: He lectured his son about responsibility. (Ông ta nhắc nhở con trai về trách nhiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lectura', từ 'legere' nghĩa là 'đọc' hoặc 'chọn lựa', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một giờ học, giáo viên đang giảng bài trước lớp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lecture'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: talk, speech, discourse
- động từ: admonish, preach, expound
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give a lecture (giảng bài)
- attend a lecture (tham dự bài giảng)
- lecture hall (hội trường giảng dạy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I attended a lecture on environmental protection. (Tôi tham dự một bài giảng về bảo vệ môi trường.)
- động từ: The teacher lectured the class about the importance of punctuality. (Giáo viên nhắc nhở lớp về tầm quan trọng của đúng giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a professor who loved to lecture. He would lecture about various topics, from science to literature. One day, he gave a lecture on the importance of reading, and the students were so inspired that they started reading more books. The professor was happy to see the impact of his lecture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo sư yêu thích giảng bài. Ông ta giảng về nhiều chủ đề, từ khoa học đến văn học. Một ngày nọ, ông giảng về tầm quan trọng của việc đọc sách, và các sinh viên rất cảm kích đến nỗi họ bắt đầu đọc nhiều sách hơn. Giáo sư rất vui khi thấy tác động của bài giảng của mình.