Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ledge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɛdʒ/

🔈Phát âm Anh: /lɛdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần nhô ra của tường hoặc vách đá
        Contoh: He sat on the window ledge. (Anh ta ngồi trên mặt bích cửa sổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lēdge', có liên quan đến tiếng Latin 'lectum' nghĩa là 'ghế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ngồi trên một phần nhô ra của tường, có thể là một cái ghế nhô ra từ tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shelf, sill, projection

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cavity, depression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the ledge (trên phần nhô ra)
  • ledge of rock (phần nhô ra của đá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The climber found a small ledge to rest on. (Nhà leo núi tìm thấy một chỗ đệm nhỏ để nghỉ ngơi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small bird that built its nest on a ledge of a tall building. The ledge provided a safe and sheltered spot for the bird's family. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú chim nhỏ đã xây tổ của mình trên một phần nhô ra của một tòa nhà cao. Phần nhô ra đó cung cấp một nơi an toàn và che chắn cho gia đình của chú chim.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chú chim nhỏ đã xây tổ của mình trên một phần nhô ra của một tòa nhà cao. Phần nhô ra đó cung cấp một nơi an toàn và che chắn cho gia đình của chú chim.