Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ leg, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɛɡ/

🔈Phát âm Anh: /lɛɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của cơ thể, dùng để đứng và đi
        Contoh: He injured his leg while playing soccer. (Dia làm tổn thương chân của mình khi chơi bóng đá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'leg' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'lēah', có liên quan đến chức năng của chân trong việc di chuyển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chân đeo găng tay, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'leg'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: limb, extremity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: torso, body

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on one's last leg (ở cuối đường đời)
  • leg up (sự giúp đỡ)
  • shake a leg (hãy nhanh lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She broke her leg in a skiing accident. (Cô ấy gãy chân trong một tai nạn trượt tuyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wooden leg named Leggy. Leggy loved to travel and explore the world. One day, Leggy decided to join a soccer team, but unfortunately, he broke during a match. Despite this, Leggy remained positive and continued to enjoy his adventures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chân gỗ tên là Chân Gỗ. Chân Gỗ rất thích đi du lịch và khám phá thế giới. Một ngày, Chân Gỗ quyết định tham gia một đội bóng đá, nhưng không may, anh ta bị gãy trong một trận đấu. Mặc dù vậy, Chân Gỗ vẫn lạc quan và tiếp tục tận hưởng những cuộc phiêu lưu của mình.