Nghĩa tiếng Việt của từ legal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈliːɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):pháp lý, hợp pháp
Contoh: She has a legal right to the property. (Dia memiliki hak hukum atas properti itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legalis', từ 'lex' nghĩa là 'luật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phiên tòa pháp luật, nơi mà mọi thứ đều phải tuân theo quy định hợp pháp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lawful, legitimate, statutory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: illegal, unlawful, illegitimate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal action (hành động pháp lý)
- legal advice (lời khuyên pháp lý)
- legal age (tuổi trưởng thành theo pháp luật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It is legal to own a gun in some countries. (Di beberapa negara, memiliki senjata merupakan kewajiban hukum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who wanted to start a business. He knew that to do so legally, he needed to follow the legal requirements set by the government. He consulted with a legal advisor, who helped him understand the legal framework and the legal documents he needed to prepare. With the advisor's help, John successfully established his business and operated it legally.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John muốn bắt đầu kinh doanh. Anh biết rằng để làm điều đó một cách hợp pháp, anh cần phải tuân theo các yêu cầu pháp lý do chính phủ đặt ra. Anh tham khảo ý kiến của một cố vấn pháp lý, người đã giúp anh hiểu được khuôn khổ pháp lý và các tài liệu pháp lý anh cần chuẩn bị. Với sự giúp đỡ của cố vấn, John đã thành công thành lập công ty của mình và vận hành nó một cách hợp pháp.