Nghĩa tiếng Việt của từ legalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːɡəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈliːɡəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho hợp pháp, chấp nhận pháp luật
Contoh: The country decided to legalize same-sex marriage. (Negara memutuskan untuk menglegalisasi pernikahan sesama jenis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legalis', từ 'lex' nghĩa là 'luật', kết hợp với hậu tố '-ize' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một sự vật hoặc hành động được chấp nhận bởi luật pháp, như việc công nhận một loại hình hôn nhân mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: legitimize, authorize, sanction
Từ trái nghĩa:
- động từ: criminalize, outlaw, ban
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legalize an activity (làm cho một hoạt động hợp pháp)
- legalize a substance (làm cho một chất hợp pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many countries are considering legalizing marijuana for medicinal use. (Banyak negara sedang mempertimbangkan untuk menglegalisasi ganja untuk penggunaan medis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was strictly regulated, the people decided to legalize a forbidden fruit. This fruit, once considered illegal, was now freely available, and the story of its legalization became a legend.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều bị kiểm soát nghiêm ngặt, người dân quyết định làm cho một loại trái cây bị cấm trở nên hợp pháp. Loại trái cây này, trước đây bị coi là bất hợp pháp, nay đã có sẵn một cách tự do, và câu chuyện về việc làm cho nó hợp pháp đã trở thành một huyền thoại.