Nghĩa tiếng Việt của từ legally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːɡəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈliːɡəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo luật, hợp pháp
Contoh: You can legally drive at the age of 18. (Kamu bisa mengemudi secara hukum saat berumur 18 tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legalis', từ 'lex' nghĩa là 'luật', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải tuân thủ luật lệ, như khi bạn điều khiển xe hợp pháp, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'legally'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: lawfully, legitimately
Từ trái nghĩa:
- phó từ: illegally, unlawfully
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legally binding (có giá trị pháp lý)
- legally responsible (phải chịu trách nhiệm theo pháp luật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company legally changed its name. (Công ty đã thay đổi tên mình một cách hợp pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who wanted to buy a house. He had to make sure all the transactions were done legally to avoid any future legal issues. (Một lần, có một người đàn ông muốn mua một ngôi nhà. Anh ta phải đảm bảo tất cả các giao dịch được thực hiện một cách hợp pháp để tránh bất kỳ vấn đề pháp lý nào trong tương lai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông muốn mua một ngôi nhà. Anh ta phải đảm bảo tất cả các giao dịch được thực hiện một cách hợp pháp để tránh bất kỳ vấn đề pháp lý nào trong tương lai.