Nghĩa tiếng Việt của từ legend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈledʒ.ənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈledʒ.ənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):truyền thuyết, huyền thoại
Contoh: The legend of King Arthur is well-known. (Legenda raja Arthur terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legenda', từ 'legere' nghĩa là 'đọc', chỉ những điều cần đọc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến những câu chuyện kể về anh hùng, những câu chuyện cổ tích đã được kể lại nhiều lần qua nhiều thế hệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: myth, tale, story
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fact, reality, truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- according to legend (theo truyền thuyết)
- legend has it (theo truyền thuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The legend of the Loch Ness Monster persists. (Huyền thoại về Quái vật Loch Ness vẫn tiếp tục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a legend about a brave knight who saved the kingdom from a dragon. (Ngày xửa ngày xưa, có một truyền thuyết về một hiệp sĩ dũng cảm đã cứu lấy vương quốc khỏi một con rồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một truyền thuyết về một hiệp sĩ dũng cảm đã cứu lấy vương quốc khỏi một con rồng. (Once upon a time, there was a legend about a brave knight who saved the kingdom from a dragon.)