Nghĩa tiếng Việt của từ legendary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈledʒənderi/
🔈Phát âm Anh: /ˈledʒəndri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cổ điển, huyền thoại, nổi tiếng rộng rãi
Contoh: He is a legendary figure in the history of science. (Dia adalah seorang tokoh legendaris dalam sejarah ilmu pengetahuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legenda', từ 'legent-' nghĩa là 'đọc', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện huyền thoại như 'Sử thi thần thoại'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mythical, mythical, renowned
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unknown, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a legendary hero (một anh hùng huyền thoại)
- legendary status (trạng thái huyền thoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The restaurant is legendary for its seafood. (Restoran ini là huyền thoại với hải sản của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a legendary warrior who saved his kingdom from destruction. His deeds were so extraordinary that they became part of the local folklore, making him a legendary figure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh huyền thoại đã cứu lấy vương quốc khỏi sự hủy diệt. Những hành động của anh ta quá đặc biệt đến nỗi chúng trở thành một phần truyền thuyết địa phương, biến anh ta thành một nhân vật huyền thoại.