Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ legible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈledʒəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈledʒɪbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể đọc được, dễ đọc
        Contoh: The handwriting on the note was barely legible. (Chữ viết trên tờ giấy hầu như không thể đọc được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legibilis', từ 'legere' nghĩa là 'đọc', kết hợp với hậu tố '-ible' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trang sách có chữ viết rõ ràng, dễ đọc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: readable, clear, distinct

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: illegible, unclear, indistinct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legible handwriting (chữ viết dễ đọc)
  • legible print (in ấn dễ đọc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The document was so old that the ink had faded, making it barely legible. (Tài liệu quá cũ đến nỗi mực chữ đã bị mờ, làm cho nó hầu như không thể đọc được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a book with pages so clear and legible that anyone could read it without strain. The book became famous for its legible text, which helped many people learn and understand new things.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách mà trang giấy của nó rất rõ ràng và dễ đọc, ai cũng có thể đọc nó mà không gặp khó khăn. Cuốn sách nổi tiếng vì chữ viết dễ đọc của nó, giúp nhiều người học và hiểu được những điều mới.