Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ legislate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈledʒ.ɪ.sleɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈledʒ.ɪ.sleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lập pháp, ban hành luật lệ
        Contoh: The government plans to legislate on this issue. (Chính phủ dự định lập pháp về vấn đề này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legislatus', là động từ của 'legislare', từ 'lex' nghĩa là 'luật' và 'legis' là danh từ của 'lex'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quốc hội lập pháp để quy định các quy tắc cho xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: enact, make law, regulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: repeal, abolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legislate for (lập pháp cho)
  • legislate away (lập pháp để loại bỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They hope to legislate against discrimination. (Họ hy vọng sẽ lập pháp chống lại phân biệt đối xử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of lawmakers decided to legislate a new law to protect the environment. They worked together, debating and refining the legislation until it was perfect. The new law was passed, and the environment was saved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà lập pháp quyết định lập pháp một luật mới để bảo vệ môi trường. Họ cùng nhau làm việc, tranh luận và hoàn thiện luật lệ cho đến khi nó hoàn hảo. Luật mới được thông qua, và môi trường được cứu vãn.