Nghĩa tiếng Việt của từ legislature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈledʒ.ɪ.sleɪ.tʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈledʒ.ɪ.sleɪ.tʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hội đồng lập pháp
Contoh: The legislature passed a new law. (Hội đồng lập pháp đã thông qua một luật mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legislator', từ 'legis' nghĩa là 'luật' và 'latum' nghĩa là 'mang đến', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'lập luật' và 'quyền lực' của một tổ chức hoặc cơ quan như 'hội đồng lập pháp'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: parliament, congress, assembly
Từ trái nghĩa:
- danh từ: public, people, community
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- convene the legislature (hợp lệ hội đồng lập pháp)
- dissolve the legislature (giải thể hội đồng lập pháp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The state legislature is responsible for creating laws. (Hội đồng lập pháp bang chịu trách nhiệm đối với việc tạo ra luật pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land governed by a wise legislature, laws were made with the people's best interests in mind. Every decision was carefully considered to ensure fairness and justice. The citizens respected the legislature for their dedication to upholding the law.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước được quản lý bởi một hội đồng lập pháp khôn ngoan, các luật được ban hành với lợi ích tốt nhất của người dân trong tâm. Mỗi quyết định đều được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sự công bằng và công lý. Công dân tôn trọng hội đồng lập pháp vì sự cam kết của họ trong việc thực hiện luật pháp.