Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ legitimate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪˈdʒɪt.ə.mət/

🔈Phát âm Anh: /lɪˈdʒɪt.ɪ.mət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hợp pháp, chính đáng, xác đáng
        Contoh: He is the legitimate owner of the property. (Dia adalah pemilik yang sah atas properti itu.)
  • động từ (v.):chứng minh là hợp pháp, chứng minh là chính đáng
        Contoh: The court will legitimate the heir's claim. (Tòa án sẽ chứng minh nỗ lực của người thừa kế là hợp pháp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legitimus', có nghĩa là 'phù hợp, chính đáng', liên quan đến 'lex' nghĩa là 'luật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị vua được công nhận là chính đáng trên ngai vàng, đây là hình ảnh của sự 'legitimate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lawful, legal, rightful
  • động từ: validate, justify

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: illegitimate, unlawful, illegal
  • động từ: invalidate, disprove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legitimate interest (lợi ích hợp pháp)
  • legitimate authority (sự thẩm quyền hợp pháp)
  • legitimate heir (người thừa kế hợp pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The legitimate government was restored. (Chính phủ hợp pháp đã được phục hồi.)
  • động từ: The document legitimized his claim. (Tài liệu này chứng minh nỗ lực của anh ta là hợp pháp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prince who was not recognized as legitimate due to a dispute over his birthright. Through a series of trials, he proved his legitimacy and was crowned king, restoring peace and justice to the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng tử không được công nhận là hợp pháp do tranh chấp về quyền thừa kế của mình. Qua một loạt các cuộc thử thách, anh ta chứng minh được quyền thừa kế của mình và được lên ngôi vua, khôi phục hòa bình và công lý cho vương quốc.