Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ legitimately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪˈdʒɪt.ə.mət.li/

🔈Phát âm Anh: /lɪˈdʒɪt.ɪm.ət.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):hợp pháp, chính đáng
        Contoh: He was legitimately elected as the president. (Dia sah dipilih sebagai presiden.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legitimus', có nghĩa là 'hợp pháp', kết hợp với hậu tố '-ate' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc bỏ phiếu trong đó kết quả được coi là hợp pháp và chính đáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: lawfully, rightfully

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: illegitimately, unlawfully

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legitimately yours (hợp pháp của bạn)
  • legitimately earned (kiếm được một cách hợp pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The company legitimately acquired the assets. (Perusahaan sah memperoleh aset.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor was legitimately elected after a fair and transparent election process. The townspeople were happy because they knew their voices were heard and the result was just.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn nhỏ, thị trưởng đã được bầu chọn một cách hợp pháp sau một quá trình bầu cử công khai và minh bạch. Người dân thị trấn rất vui vì họ biết tiếng nói của mình được lắng nghe và kết quả là công bằng.