Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ legume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛɡjuːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɛɡjuːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại cây có hạt trong hạt nhụy, như đậu, đỗ, cà chua
        Contoh: Beans and peas are examples of legumes. (Dưa chuột và đậu là ví dụ về cây hạt nhụy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'legumen', có liên quan đến việc thu hoạch và chọn lọc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn rau có nhiều loại đậu và đỗ, đây là những cây hạt nhụy phổ biến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pulse, pea, bean

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legume family (gia đình cây hạt nhụy)
  • legume protein (protein từ cây hạt nhụy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Lentils are a type of legume. (Linh lăng là một loại cây hạt nhụy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of legumes, there was a beanstalk that grew so tall it reached the clouds. A curious boy climbed the legume to find a magical land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy cây hạt nhụy, có một cây đậu mạnh mẽ mà nó lớn lên cao đến mây. Một cậu bé tò mò đã trèo lên cây hạt nhụy đó để tìm kiếm một vùng đất kỳ diệu.