Nghĩa tiếng Việt của từ leisure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleʒər/
🔈Phát âm Anh: /ˈleʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian rảnh rỗi, thời gian nghỉ ngơi
Contoh: I like to read books in my leisure time. (Saya suka membaca buku di waktu luang saya.) - tính từ (adj.):liên quan đến thời gian rảnh rỗi hoặc nghỉ ngơi
Contoh: He leads a leisure life. (Dia menjalani kehidupan yang santai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'licere' có nghĩa là 'được phép', qua tiếng Pháp 'leisir' và cuối cùng thành 'leisure' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian rảnh rỗi sau một ngày làm việc mệt mỏi, khi bạn có thể thư giãn và làm những gì bạn thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: free time, spare time
- tính từ: leisurely, relaxed
Từ trái nghĩa:
- danh từ: work, business
- tính từ: busy, hectic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at leisure (rảnh rỗi, không bận)
- leisure activities (hoạt động rảnh rỗi)
- leisure time (thời gian rảnh rỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He spends his leisure time gardening. (Dia dành thời gian rảnh rỗi của mình để làm vườn.)
- tính từ: We took a leisurely walk in the park. (Chúng tôi đi dạo thoải mái trong công viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hard-working man named John. Every day, he worked from morning till night. One day, he realized the importance of leisure and decided to take a break. He spent his leisure time reading books and taking walks in the park, which made him feel refreshed and happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc chăm chỉ tên là John. Mỗi ngày, anh ta làm việc từ sáng đến tối. Một ngày nọ, anh ta nhận ra tầm quan trọng của thời gian rảnh rỗi và quyết định nghỉ ngơi. Anh ta dành thời gian rảnh để đọc sách và đi dạo trong công viên, điều đó khiến anh ta cảm thấy sảng khoái và hạnh phúc hơn.