Nghĩa tiếng Việt của từ lemon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlem.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈlem.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại quả chua, có màu vàng, thường được dùng để làm nước uống hoặc nấu ăn
Contoh: She added a slice of lemon to her tea. (Cô ấy thêm một lát chanh vào trà của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'lemon' có nguồn gốc từ tiếng Arabic 'ليمون' (laymun), qua tiếng Italian 'limone'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi vị chua ngọt của chanh khi uống nước chanh hoặc ăn lát chanh trên món ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lime, citrus
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sweet fruit, apple
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lemon juice (nước ép chanh)
- lemon zest (vỏ chanh)
- lemon tree (cây chanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lemonade was sweet and sour, just like a real lemon. (Nước chanh đá có vị ngọt và chua, giống như chanh thật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lemon tree in a small garden. The tree was full of bright yellow lemons, and every day, the owner of the garden would pick some lemons to make lemonade. The lemonade was so refreshing that it became a favorite drink for everyone in the neighborhood.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây chanh trong một khu vườn nhỏ. Cây chanh đầy những quả chanh vàng óng, và hàng ngày, chủ khu vườn sẽ hái một số quả chanh để làm nước chanh đá. Nước chanh đá rất giải khát đến nỗi nó trở thành một món uống yêu thích của mọi người trong khu phố.