Nghĩa tiếng Việt của từ lemonade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌlem.əˈneɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌlem.əˈneɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ uống làm từ chanh và đường
Contoh: She ordered a glass of lemonade. (Dia memesan segelas jus lemon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lemon', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'limon', kết hợp với hậu tố '-ade' để chỉ một loại đồ uống.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong một buổi tiệc ngoài trời nóng bức, bạn đang uống một ly nước chanh giải khát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đồ uống chanh, nước chanh
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glass of lemonade (ly nước chanh)
- lemonade stand (quầy bán nước chanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They served lemonade at the party. (Mereka menyajikan jus lemon di pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hot summer day, a little girl set up a lemonade stand. She made the lemonade from fresh lemons and sugar, and it was so refreshing that everyone who passed by stopped to buy a glass. The lemonade was so popular that it helped the girl save money for her school supplies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngày hè nắng nóng, một cô bé đã thiết lập một quầy bán nước chanh. Cô làm nước chanh từ chanh tươi và đường, và nó rất giải khát đến nỗi mọi người đi ngang đều dừng lại mua một ly. Nước chanh rất phổ biến đến nỗi nó giúp cô bé tiết kiệm được tiền để mua đồ dùng học tập.