Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɛnd/

🔈Phát âm Anh: /lend/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cho mượn, cho vay
        Contoh: Can you lend me your pen? (Bisakah Anda meminjamkan pena Anda kepada saya?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lenni', từ tiếng Latin 'lēnĭdĭre', có liên quan đến ý nghĩa của việc 'cho mượn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang cần một cái bút nhưng không có, và bạn nhờ người khác 'lend' (cho mượn) cho bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: loan, give temporarily

Từ trái nghĩa:

  • động từ: borrow, take

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lend a hand (giúp đỡ)
  • lend an ear (lắng nghe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She lent her car to her friend. (Dia meminjamkan mobilnya kepada temannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind man named John who loved to lend things to his neighbors. One day, his neighbor Mary needed a tool to fix her fence, and John was happy to lend it to her. This act of lending helped strengthen their community bond.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tốt bụng tên là John, người rất thích cho mượn đồ vật cho hàng xóm của mình. Một ngày, hàng xóm Mary cần một công cụ để sửa hàng rào của mình, và John rất vui vẻ cho mượn nó. Hành động cho mượn này đã giúp gia tăng mối quan hệ cộng đồng giữa họ.