Nghĩa tiếng Việt của từ length, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɛŋkθ/
🔈Phát âm Anh: /lɛŋkθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ dài, chiều dài của một vật
Contoh: The length of the table is 2 meters. (Panjang meja adalah 2 meter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'longitūdō', từ 'longus' nghĩa là 'dài', kết hợp với hậu tố '-th'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cây thước để đo chiều dài của một vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: distance, extent, measure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shortness, brevity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at length (kỹ lưỡng, chi tiết)
- length of time (thời gian)
- length of service (thời gian phục vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The length of the river is difficult to measure. (Panjang sungai sulit untuk diukur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who needed to measure the length of a piece of fabric for a customer's dress. He carefully measured the length and found it to be exactly what the customer needed. The dress turned out to be perfect, and the customer was very happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may cần đo chiều dài của một tấm vải cho chiếc váy của khách hàng. Anh ta cẩn thận đo chiều dài và thấy nó chính xác như những gì khách hàng cần. Chiếc váy được làm ra rất hoàn hảo, và khách hàng rất hài lòng.