Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lengthen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛŋkθən/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɛŋθən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dài hơn, kéo dài
        Contoh: She decided to lengthen her skirt. (Dia memutuskan untuk memperpanjang roknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'length', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'longus' nghĩa là 'dài', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mở rộng một chiếc áo khoác hoặc kéo dài một bức tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • extend, prolong, stretch

Từ trái nghĩa:

  • shorten, reduce, curtail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lengthen the duration (kéo dài thời gian)
  • lengthen the stride (kéo dài bước chân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The days begin to lengthen in March. (Hari-hari mulai memanjang pada bulan Maret.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a tailor decided to lengthen a dress for a customer who wanted it longer. The tailor carefully measured and added more fabric, ensuring the dress now reached the floor. The customer was delighted with the result.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thợ may quyết định kéo dài chiếc váy cho khách hàng muốn nó dài hơn. Thợ may đo đạc cẩn thận và thêm vải, đảm bảo váy giờ đã chạm đến sàn nhà. Khách hàng rất hài lòng với kết quả.