Nghĩa tiếng Việt của từ lengthwise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛŋkθˌwaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɛŋkθwaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo chiều dài, dọc theo chiều dài
Contoh: The cloth was folded lengthwise. (Cái vải được gấp theo chiều dài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'length' (chiều dài) kết hợp với hậu tố '-wise' (theo cách của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gấp một tấm vải theo chiều dài để nhớ đến từ 'lengthwise'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: longitudinally, along the length
Từ trái nghĩa:
- phó từ: crosswise, widthwise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cut lengthwise (cắt theo chiều dài)
- lay lengthwise (đặt theo chiều dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The logs were placed lengthwise in the truck. (Các thanh gỗ được đặt dọc trong xe tải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who always cut his fabrics lengthwise to ensure they fit perfectly. One day, he received a special order to make a dress that needed to be cut in a different direction. He hesitated, but then remembered the word 'lengthwise' and realized he could adapt his skills to meet the new challenge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may luôn cắt vải theo chiều dài để đảm bảo chúng vừa vặn. Một ngày, ông nhận được một đơn đặt hàng đặc biệt để may một chiếc váy cần phải cắt theo hướng khác. Ông do dự, nhưng sau đó nhớ đến từ 'lengthwise' và nhận ra ông có thể điều chỉnh kỹ năng của mình để đáp ứng thử thách mới.