Nghĩa tiếng Việt của từ lengthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛŋkθi/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɛŋθi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dài, kéo dài, vượt quá khoảng thời gian bình thường
Contoh: The meeting was rather lengthy. (Pertemuan itu cukup lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'length', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'longus', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp dài, khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: long, extended, protracted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: short, brief, concise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lengthy discussion (cuộc thảo luận dài)
- lengthy process (quá trình kéo dài)
- lengthy delay (sự chậm trễ kéo dài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The lengthy speech bored everyone. (Bài phát biểu dài dòng làm cho mọi người buồn chán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lengthy meeting that seemed to never end. Everyone was getting tired, but the discussion kept going. Finally, they reached a decision, and everyone was relieved that the lengthy ordeal was over.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc họp dài vô tận. Mọi người đều mệt mỏi, nhưng cuộc thảo luận vẫn tiếp tục. Cuối cùng, họ đã đưa ra quyết định và mọi người rất vui mừng vì sự kéo dài đau đớn đó đã kết thúc.