Nghĩa tiếng Việt của từ leopard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlep.ərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlep.əd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật đốm, một loài linh dưỡng lớn
Contoh: The leopard is known for its speed and agility. (Chú linh dưỡng nổi tiếng với tốc độ và nhanh nhẹn của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'leopard', có thể truy lùng đến tiếng Hy Lạp 'leopardos', có thể là sự kết hợp của 'leios' (nghĩa là 'mịn', 'trơn tru') và 'pardos' (nghĩa là 'con hổ').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con linh dưỡng đang trèo cây hoặc chạy nhanh trong rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: panther, jaguar, cheetah
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prey, herbivore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the leopard cannot change its spots (con linh dưỡng không thể thay đổi vết đốm của nó; ý nói người không thay đổi tính cách)
- leopard print (hoa văn linh dưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The leopard's spots help it blend into the forest. (Vết đốm của chú linh dưỡng giúp nó hòa vào rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in the dense jungle, a leopard named Leo was known for his stealth and speed. One day, he encountered a group of tourists who were amazed by his majestic appearance. Leo, proud of his spots, showed off his agility by leaping from branch to branch, leaving the tourists in awe. They took many pictures, and from that day on, Leo became a symbol of the wild beauty of the jungle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong khu rừng dày, một chú linh dưỡng tên Leo nổi tiếng với sự khéo léo và tốc độ. Một ngày nọ, anh gặp một nhóm khách du lịch, những người kinh ngạc trước vẻ huyền ảo của anh. Leo, tự hào về những vết đốm của mình, khoe sự nhanh nhẹn bằng cách nhảy từ cành này sang cành khác, làm những khách du lịch kinh ngạc. Họ chụp rất nhiều ảnh, và từ ngày đó, Leo trở thành biểu tượng của vẻ đẹp hoang dã của rừng.