Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lesley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlezli/

🔈Phát âm Anh: /ˈlezli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một người, thường là tên của một người phụ nữ
        Contoh: Lesley is a talented artist. (Lesley adalah seorang seniman berbakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ gốc Scotland, có nguồn gốc từ tiếng Gaelic 'Lioslaith', có nghĩa là 'trái đất của trời'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tên Lesley, có thể là một nghệ sĩ hay một nhà thơ, tạo ra một hình ảnh sống động về tên này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: name, moniker

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Meet Lesley (Gặp Lesley)
  • Lesley's work (Tác phẩm của Lesley)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Lesley won the art competition. (Lesley menang dalam kompetisi seni.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist named Lesley who loved to paint landscapes. Her favorite was a small, less-known lea near her home. Every day, she would go there to capture its beauty on canvas, and her works became famous across the country.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tên Lesley yêu thích vẽ phong cảnh. Cảnh đồng cỏ ít ai biết gần nhà là món thích nhất của cô. Hàng ngày, cô đến đó để thu vào tranh nét đẹp của nó, và các tác phẩm của cô trở nên nổi tiếng khắp nước.