Nghĩa tiếng Việt của từ less, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɛs/
🔈Phát âm Anh: /lɛs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ít hơn, không nhiều
Contoh: She has less money than before. (Dia memiliki uang lebih sedikit dibanding sebelumnya.) - phó từ (adv.):ít hơn, không nhiều
Contoh: He works less now. (Dia bekerja lebih sedikit sekarang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lesse', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'minus', là một dạng so sánh của 'little'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có ít hơn hoặc không nhiều như trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fewer, smaller
- phó từ: not as much, not as many
Từ trái nghĩa:
- tính từ: more, greater
- phó từ: more, greater
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- less than (ít hơn)
- no less than (không ít hơn)
- lesser known (ít được biết đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There is less sugar in this drink. (Ada lebih sedikit gula dalam minuman ini.)
- phó từ: She speaks less often now. (Dia berbicara lebih jarang sekarang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who had less candy than his friends. He learned to share and appreciate what he had, becoming less selfish over time. (Dahulu kala, ada seorang bocah yang memiliki permen lebih sedikit dibanding teman-temannya. Dia belajar berbagi dan menghargai apa yang dia miliki, menjadi kurang egois seiring waktu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé chỉ có ít kẹo hơn bạn bè của cậu ta. Cậu học cách chia sẻ và trân trọng những gì cậu có, dần trở nên ít ích kỷ hơn theo thời gian.