Nghĩa tiếng Việt của từ lessen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛs.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈles.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giảm, làm nhẹ, giảm thiểu
Contoh: The rain will lessen the heat. (Cơn mưa sẽ làm giảm cơn nóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'less', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'lǣs', có nghĩa là ít hơn, kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giảm lượng thức ăn để giảm cân, hoặc giảm cường độ ánh sáng để làm giảm sự chói mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- reduce, diminish, decrease
Từ trái nghĩa:
- increase, enhance, amplify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lessen the burden (giảm bớt gánh nặng)
- lessen the risk (giảm nguy cơ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to lessen the impact of the pollution. (Chúng ta cần làm giảm tác động của ô nhiễm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to lessen their carbon footprint by biking to school instead of driving. This simple act not only lessened their impact on the environment but also improved their health.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định giảm lượng phát thải carbon của mình bằng cách đi xe đạp đến trường thay vì lái xe. Hành động đơn giản này không chỉ giảm ảnh hưởng của họ lên môi trường mà còn cải thiện sức khỏe của họ.