Nghĩa tiếng Việt của từ lesson, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛs.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈles.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài học, buổi học
Contoh: We have a math lesson today. (Kita memiliki pelajaran matematika hari ini.) - động từ (v.):dạy, giảng
Contoh: The teacher will lesson the students on grammar. (Guru akan mengajarkan siswa tentang tata bahasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lectio', có nghĩa là 'đọc' hoặc 'chọn lọc', qua tiếng Old French 'leson'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngồi trong lớp học và nghe giảng của giáo viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: class, lecture, tutorial
- động từ: teach, instruct, educate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, disregard
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- draw a lesson from (rút ra bài học từ)
- teachable moment (khoảng thời gian dạy học)
- lesson plan (kế hoạch bài học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lesson was very informative. (Pelajaran itu sangat informatif.)
- động từ: She lessons the children in English. (Dia mengajarkan anak-anak bahasa Inggris.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a teacher named Lily had a lesson about the importance of teamwork. She divided her students into groups and gave each group a puzzle to solve. The lesson was not just about solving puzzles but also about learning to work together. Each group learned valuable lessons about communication and cooperation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một giáo viên tên Lily có một bài học về tầm quan trọng của sự làm việc đồng đội. Cô chia học sinh thành các nhóm và đưa cho mỗi nhóm một câu đố để giải. Bài học không chỉ về việc giải câu đố mà còn về việc học cách làm việc cùng nhau. Mỗi nhóm học được những bài học quý giá về giao tiếp và hợp tác.