Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɛst/

🔈Phát âm Anh: /lɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):để tránh, để không xảy ra
        Contoh: He ran fast lest he should be late. (Dia berlari cepat agar tidak terlambat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lesthan', có liên quan đến tiếng Phạn-xương 'réṣṭi' nghĩa là 'ít hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cần phải cẩn thận để tránh một điều gì đó xấu xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: for fear that, in case

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: regardless, despite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lest we forget (để không quên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: She tiptoed lest she wake the baby. (Dia cóc chân đi để không làm em bé thức giấc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who always hurried to school lest he should be late. One day, he forgot his homework, but he didn't go back lest he miss the bus. When he arrived at school, he explained his situation, and his teacher understood.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn vội vã đến trường để tránh bị muộn. Một ngày, cậu quên bài tập về nhà, nhưng cậu không quay lại để tránh lỡ xe buýt. Khi đến trường, cậu giải thích tình huống, và giáo viên của cậu hiểu ra.