Nghĩa tiếng Việt của từ let, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lɛt/
🔈Phát âm Anh: /lɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cho phép, để
Contoh: Let me help you. (Biếu tôi giúp bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ gốc Old English 'lǣtan', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'laitanan', và từ Proto-Indo-European 'leik-', nghĩa là 'lại' hoặc 'để lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'cho phép' hay 'để' một việc gì đó xảy ra, như khi bạn 'để' ai đó vào nhà hoặc 'cho phép' một sự việc xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: allow, permit, enable
Từ trái nghĩa:
- động từ: prohibit, forbid, prevent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- let alone (không kể, không đề cập đến)
- let go (thả lỏng, bỏ qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Let's go to the park. (Hãy đi đến công viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind king who always let his people express their opinions freely. He believed that letting everyone speak would lead to a better kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng luôn cho phép dân chúng của mình bày tỏ ý kiến một cách tự do. Ông tin rằng việc để mọi người nói sẽ dẫn đến một vương quốc tốt đẹp hơn.