Nghĩa tiếng Việt của từ lethal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈliːθəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈliːθəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể gây chết người, độc hại
Contoh: The poison was lethal to humans. (Nọc độc đó có thể gây tử vong cho con người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'letalis', có nghĩa là 'có thể gây chết'. Không có cụ thể về từ vựng của từ này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vũ khí có thể gây chết người hoặc một loại chất độc mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: deadly, fatal, mortal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmless, nonlethal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lethal weapon (vũ khí gây chết người)
- lethal dose (liều lượng gây chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The car crash was caused by a lethal combination of speed and alcohol. (Vụ tai nạn xe hơi được gây ra bởi sự kết hợp chết người giữa tốc độ và rượu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lethal poison hidden in a beautiful garden. Anyone who touched it would meet a tragic end. The villagers learned to avoid it to stay safe. (Ngày xửa ngày xưa, có một loại độc hại giấu trong một khu vườn đẹp. Bất cứ ai chạm vào nó sẽ gặp cái chết bi thảm. Dân làng học cách tránh xa nó để an toàn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại độc hại giấu trong một khu vườn đẹp. Bất cứ ai chạm vào nó sẽ gặp cái chết bi thảm. Dân làng học cách tránh xa nó để an toàn.