Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lethargic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈθɑːrdʒɪk/

🔈Phát âm Anh: /lɪˈθɑːdʒɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thụ động, lười biếng, không có năng lượng
        Contoh: He felt lethargic and didn't want to do anything. (Dia merasa lesu dan tidak ingin melakukan apa-apa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lethargia', có nghĩa là 'sự lười biếng', từ 'lethe' nghĩa là 'quên' và 'argos' nghĩa là 'lười biếng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm trên giường, không muốn di chuyển vì cảm thấy quá lười biếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sluggish, lazy, inactive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: energetic, active, lively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel lethargic (cảm thấy lười biếng)
  • lethargic behavior (hành vi lười biếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hot weather made everyone feel lethargic. (Cuộc sống nóng làm cho mọi người cảm thấy lười biếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lethargic cat who preferred to sleep all day rather than chase mice. One day, a lively mouse challenged the cat to a race, promising a big cheese as a prize. Surprisingly, the thought of cheese energized the lethargic cat, and he won the race, proving that even the most lethargic can be motivated.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo lười biếng thích ngủ suốt ngày hơn là đuổi chuột. Một ngày nọ, một con chuột năng động thách thức con mèo đua, hứa sẽ trao một miếng pho mát lớn làm giải thưởng. Đáng ngạc nhiên, ý nghĩ về pho mát làm cho con mèo lười biếng trở nên tràn đầy năng lượng và anh ta thắng cuộc đua, chứng tỏ rằng ngay cả những người lười biếng nhất cũng có thể được thúc đẩy.