Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lethargy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ləˈθɑːrdʒi/

🔈Phát âm Anh: /lɪˈθɑːdʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lười biếng, sự làm lơ
        Contoh: His lethargy made him miss the bus. (Lười biếng của anh ta khiến anh ta bỏ lỡ xe buýt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lēthargos', có nghĩa là 'quên', từ 'lēthē' (bỏ lỡ) và 'argos' (lười biếng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm im trên giường, không có năng lượng để làm việc gì cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: laziness, idleness, inactivity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: energy, vigor, activity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel a sense of lethargy (cảm thấy một cảm giác lười biếng)
  • overcome lethargy (khắc phục sự lười biếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The heat of the summer often brings a feeling of lethargy. (Nắng mùa hè thường mang đến cảm giác lười biếng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Lethargy who never wanted to do anything. One day, a friend invited Lethargy to a party, but Lethargy felt too lazy to go. As a result, Lethargy missed out on a lot of fun and new experiences.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Lười Biếng, người không bao giờ muốn làm gì cả. Một ngày, một người bạn mời Lười Biếng đến một bữa tiệc, nhưng Lười Biếng cảm thấy quá lười để đi. Kết quả, Lười Biếng bỏ lỡ rất nhiều niềm vui và những trải nghiệm mới.