Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ levee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlevi/

🔈Phát âm Anh: /ˈlevi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đê chắn nước
        Contoh: The levee protects the town from flooding. (Đê chắn nước bảo vệ thị trấn khỏi ngập lụt.)
  • động từ (v.):tổ chức buổi tiếp đãi
        Contoh: The president levees his guests every morning. (Tổng thống tiếp đãi khách mỗi buổi sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'levée', từ 'lever' nghĩa là 'để lại', liên quan đến việc xây dựng đê để giữ lại nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng đê để ngăn chặn lũ lụt, có thể hình dung một con sông và một đoạn đê được xây dựng bên cạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: embankment, dyke
  • động từ: receive, greet

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: breach, gap
  • động từ: dismiss, send away

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • levee system (hệ thống đê)
  • levee failure (sự hỏng hóc của đê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The levee was damaged during the hurricane. (Đê bị hư hại trong cơn bão.)
  • động từ: The king levees his subjects every week. (Vua tiếp đãi các đối tượng của mình hàng tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town protected by a strong levee. One day, a massive flood threatened the town, but the levee held firm, saving the town from disaster. The townspeople were grateful for the levee's strength and celebrated its protection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn được bảo vệ bởi một đê chắn nước vững chắc. Một ngày, một trận lũ lớn đe dọa thị trấn, nhưng đê vẫn kiên cố, cứu vãn thị trấn khỏi thảm họa. Người dân thị trấn biết ơn sức mạnh của đê và kỷ niệm sự bảo vệ của nó.