Nghĩa tiếng Việt của từ level, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlev.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈlev.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mức độ, độ cao nhất định
Contoh: The floor is not level. (Sàn nhà không phẳng.) - động từ (v.):làm phẳng, làm bằng nhau
Contoh: We need to level the ground before building. (Chúng ta cần phải làm phẳng mặt đất trước khi xây dựng.) - tính từ (adj.):phẳng, bằng phẳng
Contoh: The road is level with no hills. (Đường phẳng không có đồi núi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'libella', từ 'libra' nghĩa là 'cân', liên hệ đến việc đo lường và cân bằng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy đo mức độ để kiểm tra sự phẳng của một bề mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: degree, height
- động từ: flatten, equalize
- tính từ: flat, even
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unevenness, slope
- động từ: unlevel, slope
- tính từ: uneven, sloped
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the same level (cùng một mức độ)
- level up (nâng cấp)
- level off (làm phẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The water reached the same level in both containers. (Nước đạt đến cùng một mức độ trong cả hai thùng.)
- động từ: Level the sand before laying the bricks. (Làm phẳng cát trước khi đặt gạch.)
- tính từ: The surface is perfectly level. (Bề mặt hoàn toàn phẳng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter named John who loved to make things level. One day, he was building a table, and he used his level tool to ensure the table was perfectly flat. Everyone who saw the table admired how level it was, and John was very proud of his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc tên là John, người rất yêu thích việc làm cho mọi thứ phẳng. Một ngày, ông đang làm một cái bàn, và ông sử dụng công cụ đo mức độ của mình để đảm bảo bàn hoàn toàn phẳng. Mọi người nhìn thấy chiếc bàn đều ngưỡng mộ sự phẳng phiu của nó, và John rất tự hào về công việc của mình.