Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ levity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlev.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈlev.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nhẹ nhõm, sự không nghiêm túc
        Contoh: His levity during the meeting was inappropriate. (Sự nhẹ nhõm của anh ta trong cuộc họp là không thích hợp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'levitas', từ 'levis' nghĩa là 'nhẹ', không có chữ gốc hay hậu tố đặc biệt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy ai đó nói chuyện vui vẻ trong một buổi lễ hội nghiêm trang, điều này gợi ra khái niệm về 'levity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lightness, frivolity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: seriousness, gravity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display levity (hiện lên sự nhẹ nhõm)
  • lack of levity (thiếu sự nhẹ nhõm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The levity of the situation made everyone laugh. (Sự nhẹ nhõm của tình huống khiến mọi người cười.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a formal meeting, John's levity caused a stir. He made a joke that lightened the mood but also drew some disapproving looks. This moment highlighted the balance between seriousness and levity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một cuộc họp nghiêm trang, sự nhẹ nhõm của John gây ra sự xôn xao. Anh ta nói một câu đùa làm nhẹ không khí nhưng cũng nhận được những ánh nhìn không đồng ý. Khoảnh khắc này nổi bật sự cân bằng giữa sự nghiêm túc và sự nhẹ nhõm.