Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ levy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlevi/

🔈Phát âm Anh: /ˈlevi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thu thuế, điều động
        Contoh: The government decided to levy a new tax. (Chính phủ quyết định đánh một loại thuế mới.)
  • danh từ (n.):số tiền thuế, động đòi
        Contoh: The levy on tobacco was increased. (Thuế đánh vào thuốc lá đã tăng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'levare', có nghĩa là 'nâng lên', qua tiếng Old French 'levée' có nghĩa là 'hành động nâng lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chính phủ 'lấy' tiền của người dân để thực hiện các chương trình công.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: impose, collect
  • danh từ: tax, duty

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abolish, repeal
  • danh từ: exemption, relief

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • levy a tax (đánh thuế)
  • levy a fine (đánh phạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They levied a fine for the violation. (Họ đã đánh một khoản phạt vì vi phạm.)
  • danh từ: The levy on alcohol has been controversial. (Thuế đánh vào rượu đã gây tranh cãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, the kingdom needed to levy a new tax to fund a grand project. The citizens were initially resistant, but when they saw the beautiful bridge that was built with the levy, they understood its importance. (Ngày xửa ngày xưa, vua đã quyết định đánh thuế mới để tài trợ cho một dự án lớn. Người dân ban đầu không chịu được, nhưng khi thấy cây cầu đẹp được xây dựng từ số tiền thuế đó, họ hiểu được tầm quan trọng của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vương quốc cần thu thuế mới để tài trợ cho một dự án lớn. Người dân lúc đầu không ủng hộ, nhưng khi thấy cây cầu đẹp được xây dựng từ số tiền thuế đó, họ hiểu được tầm quan trọng của nó.