Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lewd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /l(j)uːd/

🔈Phát âm Anh: /luːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tình dục, khiêu dâm, không đúng mực
        Contoh: The movie was criticized for its lewd content. (Film ini dikritik karena isinya yang kotor.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lewdus', có nghĩa là 'vô văn hóa' hoặc 'bất văn hóa', sau đó được dùng để chỉ những hành vi tình dục không thích hợp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người hành động khiêu dâm trong một bối cảnh không thích hợp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: indecent, obscene, salacious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: decent, modest, pure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lewd behavior (hành vi khiêu dâm)
  • lewd remarks (lời nói khiêu dâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The book was banned for its lewd illustrations. (Sách bị cấm vì tranh minh họa khiêu dâm của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a book with lewd illustrations that caused quite a stir in the town. People debated whether it should be banned or not, leading to a heated discussion about morality and art. (Dulu, ada sebuah buku dengan ilustrasi kotor yang menimbulkan gaduh di kota. Orang-orang memperdebatkan apakah sebaiknya dilarang atau tidak, yang menghasilkan perbincangan panas tentang moral dan seni.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách với những minh họa khiêu dâm gây ra sự tranh cãi trong thị trấn. Mọi người tranh luận xem có nên cấm nó hay không, dẫn đến một cuộc thảo luận gay gắt về đạo đức và nghệ thuật.