Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lewis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈluːɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈluːɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại công cụ dùng để nhổ đinh
        Contoh: The worker used a lewis to lift the heavy stone. (Người công nhân sử dụng một cái lewis để nâng tảng đá nặng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'lewis' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến việc sử dụng các công cụ để di chuyển các vật nặng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các công việc xây dựng hoặc sửa chữa, nơi bạn có thể thấy cái lewis được sử dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lifting device, hoisting tool

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • use a lewis (sử dụng cái lewis)
  • lewis system (hệ thống lewis)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lewis is an essential tool in construction. (Cái lewis là công cụ thiết yếu trong xây dựng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a construction worker named Lewis invented a tool to help lift heavy stones. He named it after himself, and it became known as the 'lewis'. This tool revolutionized the way buildings were constructed, making the process much easier and safer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một công nhân xây dựng tên Lewis phát minh ra một công cụ giúp nâng các tảng đá nặng. Ông đặt tên cho nó theo chính tên mình, và nó được biết đến với tên 'lewis'. Công cụ này cách mạng hóa cách xây dựng các tòa nhà, làm cho quá trình được dễ dàng và an toàn hơn.