Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lexicographer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌleksɪˈkɑːɡrəfər/

🔈Phát âm Anh: /ˌleksɪˈkɒɡrəfə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người viết từ điển
        Contoh: The lexicographer spent years compiling the dictionary. (Nhà biên soạn từ điển đã dành nhiều năm để biên soạn cuốn từ điển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lexikos' (về từ) và 'graphē' (việc viết), kết hợp thành 'lexicographer' nghĩa là người viết từ điển.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc với nhiều cuốn sách và tờ giấy, tổng hợp và viết lại các từ để tạo nên một cuốn từ điển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dictionary writer, lexicologist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-writer, illiterate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • professional lexicographer (nhà biên soạn từ điển chuyên nghiệp)
  • lexicographer's work (công việc của nhà biên soạn từ điển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A lexicographer must have a deep understanding of language. (Một nhà biên soạn từ điển phải có sâu sắc hiểu biết về ngôn ngữ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lexicographer named Alex who loved words. Every day, he would dive into his vast library, researching and writing about new and old words. One day, he decided to create a dictionary that would help people understand the origins and meanings of words. Because of his dedication, he became known as the greatest lexicographer of his time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà biên soạn từ điển tên Alex yêu thích những từ ngữ. Hàng ngày, anh ta lại lặn sâu vào thư viện rộng lớn của mình, nghiên cứu và viết về những từ mới lẫn cũ. Một ngày nọ, anh quyết định tạo ra một cuốn từ điển giúp mọi người hiểu nguồn gốc và nghĩa của những từ. Vì sự tận tâm của mình, anh đã được biết đến là nhà biên soạn từ điển vĩ đại nhất thời của mình.