Nghĩa tiếng Việt của từ lexicon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈleksɪkən/
🔈Phát âm Anh: /ˈleksɪkɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):từ điển, bộ từ vựng
Contoh: The lexicon of this language is vast. (Từ điển của ngôn ngữ này rất lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lexikón', từ 'lexis' nghĩa là 'từ', kết hợp với hậu tố '-con'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tra cứu từ vựng trong một cuốn từ điển, giống như tra cứu luật lệ trong một quyển luật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dictionary, vocabulary
Từ trái nghĩa:
- danh từ: illiteracy, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a rich lexicon (một bộ từ vựng phong phú)
- expand the lexicon (mở rộng từ vựng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each field has its own specialized lexicon. (Mỗi lĩnh vực có bộ từ vựng chuyên biệt của riêng nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the elders used a special lexicon to communicate ancient secrets. Each word was like a key to a treasure hidden in the language itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người lão làng sử dụng một bộ từ vựng đặc biệt để giao tiếp những bí mật cổ xưa. Mỗi từ giống như một chìa khóa cho kho báu ẩn giấu trong chính ngôn ngữ đó.