Nghĩa tiếng Việt của từ liability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trách nhiệm, nghĩa vụ pháp lý
Contoh: The company faces several liabilities. (Công ty đối mặt với một số nghĩa vụ pháp lý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ligāre' nghĩa là 'buộc', kết hợp với tiền tố 'li-' và hậu tố '-ability'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang làm việc trong một công ty và phải xử lý các vấn đề pháp lý, điều này làm bạn nhớ đến từ 'liability'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: obligation, responsibility, debt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: asset, advantage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- limited liability (trách nhiệm hữu hạn)
- liability insurance (bảo hiểm trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car is a liability in the winter. (Chiếc xe là một trách nhiệm vào mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company with many assets and liabilities. The CEO had to manage both to ensure the company's success. One day, a major liability arose, causing financial strain. The CEO worked tirelessly to resolve the issue, ensuring the company's future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty với nhiều tài sản và nghĩa vụ pháp lý. Tổng giám đốc phải quản lý cả hai để đảm bảo thành công của công ty. Một ngày nọ, một nghĩa vụ lớn xuất hiện, gây ra áp lực tài chính. Tổng giám đốc làm việc không ngừng nghỉ để giải quyết vấn đề, đảm bảo tương lai của công ty.