Nghĩa tiếng Việt của từ liable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có trách nhiệm, có thể bị truy cứu
Contoh: He is liable for the damages. (Dia bị truy cứu trách nhiệm về thiệt hại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ligabilis', từ 'ligare' nghĩa là 'buộc', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống pháp lý khi một người có thể bị truy cứu về một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: responsible, accountable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: exempt, immune
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- liable for (có trách nhiệm về)
- liable to (có khả năng bị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: If you drive carelessly, you are liable to cause an accident. (Nếu bạn lái xe thiếu cẩn thận, bạn có thể gây ra tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who was liable for all the mistakes in his company. One day, he made a big error, and everyone knew he was liable to face serious consequences. (Một lần, có một người đàn ông có trách nhiệm về tất cả những sai lầm trong công ty của mình. Một ngày nọ, anh ta phạm một lỗi lầm lớn, và mọi người đều biết anh ta có khả năng phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông có trách nhiệm về tất cả những sai lầm trong công ty của mình. Một ngày nọ, anh ta phạm một lỗi lầm lớn, và mọi người đều biết anh ta có khả năng phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.