Nghĩa tiếng Việt của từ liar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ nói dối
Contoh: He is a notorious liar. (Dia adalah seorang pembohong yang terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lier', có liên quan đến việc lừa dối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ nói dối, có thể là một người bạn đời mà bạn biết, luôn nói dối với mọi người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deceiver, fibber, fabricator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: truth-teller, honest person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tell a lie (nói dối)
- caught in a lie (bị phát hiện nói dối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She accused him of being a liar. (Dia menuduh dia sebagai seorang pembohong.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a notorious liar named Jack. He would lie about everything, from small things like his breakfast to big things like his job. One day, he told a lie that was so big, it got him into serious trouble. From that day on, people knew him as 'Jack the Liar'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ nói dối nổi tiếng tên là Jack. Anh ta sẽ nói dối về mọi thứ, từ những điều nhỏ như bữa sáng của anh ta đến những điều lớn như công việc của anh ta. Một ngày nọ, anh ta nói một lời dối có kích cỡ lớn đến mức gây ra rắc rối nghiêm trọng cho anh ta. Từ ngày đó, mọi người biết anh ta là 'Jack kẻ nói dối'.