Nghĩa tiếng Việt của từ liberal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪb.ər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪb.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự do, thoải mái trong tư tưởng, quan điểm; không hạn chế trong cách giải quyết vấn đề
Contoh: She has a liberal attitude towards life. (Dia memiliki sikap liberal terhadap kehidupan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liber' có nghĩa là 'tự do', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quan điểm thoải mái, không bị ràng buộc bởi truyền thống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: open-minded, progressive, tolerant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conservative, narrow-minded, restrictive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- liberal arts (những ngành nghề tự nhiên)
- liberal education (giáo dục tự do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The university has a liberal policy on student activities. (Universitas memiliki kebijakan liberal tentang kegiatan siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a liberal city, people were free to express their ideas without fear. They believed in equality and openness, which made their community thrive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố tự do, mọi người được tự do thể hiện ý kiến của mình mà không sợ hãi. Họ tin tưởng vào bình đẳng và sự cởi mở, điều này giúp cộng đồng của họ phát triển mạnh.