Nghĩa tiếng Việt của từ liberate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.bə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪb.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải phóng, tự do hóa
Contoh: The country was liberated in 1945. (Đất nước đã được giải phóng vào năm 1945.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liberare', từ 'liber' nghĩa là 'tự do', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải phóng một khu vực khỏi ách áp bức, như việc giải phóng một quốc gia khỏi đô hộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: free, release, emancipate
Từ trái nghĩa:
- động từ: confine, enslave, oppress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- liberate from (giải phóng khỏi)
- liberate the mind (giải phóng tâm hồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The prisoners were liberated by the army. (Tù nhân đã được lực lượng quân đội giải phóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small country was under the oppression of a cruel ruler. One day, a brave leader emerged and vowed to liberate the people. After years of struggle, the leader successfully liberated the country, restoring freedom and peace to its citizens.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đất nước nhỏ bị áp bức bởi một người lãnh đạo tàn ác. Một ngày nọ, một người lãnh đạo dũng cảm xuất hiện và hứa sẽ giải phóng dân chúng. Sau nhiều năm đấu tranh, người lãnh đạo đã thành công giải phóng đất nước, khôi phục tự do và hòa bình cho công dân của nó.