Nghĩa tiếng Việt của từ liberation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giải phóng, sự tự do
Contoh: The liberation of the city brought joy to its people. (Sự giải phóng của thành phố đem lại niềm vui cho người dân nơi đây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liberatio', từ 'liberare' nghĩa là 'giải phóng', liên quan đến từ 'liber' có nghĩa là 'tự do'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc chiến chống đế quốc, sau chiến thắng, người dân cảm thấy được giải phóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: freedom, emancipation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: captivity, enslavement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the year of liberation (năm giải phóng)
- liberation front (mặt trận giải phóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The liberation movement was supported by many. (Phong trào giải phóng được nhiều người ủng hộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a city was under the rule of an oppressive regime. The people longed for liberation, and they formed a movement to fight for their freedom. After years of struggle, the liberation was achieved, and the city celebrated its newfound freedom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thành phố bị chính quyền áp bức cai trị. Người dân khao khát sự giải phóng, và họ tạo lập một phong trào đấu tranh cho tự do của mình. Sau nhiều năm đấu tranh, sự giải phóng đã đạt được, và thành phố kỷ niệm tự do mới tìm thấy.