Nghĩa tiếng Việt của từ liberty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪb.ɚ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪb.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tự do, quyền tự do
Contoh: The constitution guarantees our liberty. (UUD đảm bảo tự do của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'libertas', có nghĩa là 'sự tự do', liên quan đến từ 'liber' nghĩa là 'tự do'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh ngọn lửa tự do, đại diện cho sự tự do và quyền lực của công dân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: freedom, autonomy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: captivity, slavery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- freedom and liberty (tự do và quyền lực)
- liberty of speech (tự do ngôn luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The prisoners were finally granted liberty. (Tù nhân cuối cùng đã được trao tự do.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where liberty was cherished, the people celebrated their freedom every year. They would gather around the Liberty Flame, a symbol of their rights and autonomy, and share stories of their ancestors who fought for these liberties. Each year, a new story was told, reminding everyone of the importance of preserving their liberty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà tự do được trân trọng, người dân lễ hội tự do của họ mỗi năm. Họ sẽ tụ họp xung quanh Ngọn lửa Tự do, một biểu tượng của quyền lực và sự tự trị của họ, và chia sẻ những câu chuyện về tổ tiên của họ đã chiến đấu cho những quyền tự do này. Mỗi năm, một câu chuyện mới được kể, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc bảo vệ tự do của họ.