Nghĩa tiếng Việt của từ librarian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /laɪˈbrer.i.ən/
🔈Phát âm Anh: /laɪˈbrer.i.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người quản lý thư viện
Contoh: The librarian helped me find the book I was looking for. (Thị lệnh viên đã giúp tôi tìm thấy cuốn sách mà tôi đang tìm kiếm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'liber' nghĩa là 'sách', kết hợp với hậu tố '-arian' để chỉ người làm công việc liên quan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang sắp xếp sách trong thư viện, giúp bạn nhớ đến vai trò của thị lệnh viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người quản lý thư viện, người phụ trách thư viện
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work as a librarian (làm việc như một thị lệnh viên)
- librarian duties (nhiệm vụ của thị lệnh viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The librarian showed me how to use the library's database. (Thị lệnh viên đã chỉ cho tôi cách sử dụng cơ sở dữ liệu của thư viện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a librarian named Lily who loved organizing books. One day, a mysterious book appeared in the library, and Lily had to use all her skills to find its rightful place. In the end, she discovered it was a rare edition that belonged in the special collections.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thị lệnh viên tên là Lily rất thích sắp xếp sách. Một ngày nọ, một cuốn sách kỳ lạ xuất hiện trong thư viện, và Lily phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để tìm chỗ đứng đúng của nó. Cuối cùng, cô phát hiện ra nó là một bản thành phần hiếm có mà nên được đặt trong bộ sưu tập đặc biệt.